止血障害
しけつしょーがい「CHỈ HUYẾT CHƯỚNG HẠI」
Rối loạn cầm máu
止血障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 止血障害
血流障害 けつりゅうしょうがい
rối loạn dòng chảy của máu
血行障害 けっこうしょうがい
sự rối loạn (sự tắc nghẽn) (của) máu chảy
脳血管障害 のうけっかんしょうがい
Bệnh mạch máu não
白血球障害 しろけっきゅうしょうがい
rối loạn bạch cầu
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
血液タンパク質障害 けつえきタンパクしつしょうがい
rối loạn protein máu
止血 しけつ
sự cầm máu
虚血再灌流障害 きょけつさいかんりゅーしょーがい
tổn thương do thiếu máu cục bộ-tái tưới máu