血行障害
けっこうしょうがい「HUYẾT HÀNH CHƯỚNG HẠI」
☆ Danh từ
Sự rối loạn (sự tắc nghẽn) (của) máu chảy

血行障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血行障害
血流障害 けつりゅうしょうがい
rối loạn dòng chảy của máu
止血障害 しけつしょーがい
rối loạn cầm máu
行動障害 こうどうしょうがい
sự mất trật tự theo hành vi
脳血管障害 のうけっかんしょうがい
Bệnh mạch máu não
白血球障害 しろけっきゅうしょうがい
rối loạn bạch cầu
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
血液タンパク質障害 けつえきタンパクしつしょうがい
rối loạn protein máu
小児行動障害 しょーにこーどーしょーがい
rối loạn hành vi ở trẻ em