Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正方 せいほう
làm vuông
方正 ほうせい
thái độ đúng đắn; tính ngay thẳng, tính chính trực
王子 おうじ
hoàng tử; vương tử; thái tử
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
正子 しょうし まさこ
nửa đêm, mười hai giờ đêm