正しい言葉を使う
ただしいことばをつかう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Sử dụng từ đúng

Bảng chia động từ của 正しい言葉を使う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 正しい言葉を使う/ただしいことばをつかうう |
Quá khứ (た) | 正しい言葉を使った |
Phủ định (未然) | 正しい言葉を使わない |
Lịch sự (丁寧) | 正しい言葉を使います |
te (て) | 正しい言葉を使って |
Khả năng (可能) | 正しい言葉を使える |
Thụ động (受身) | 正しい言葉を使われる |
Sai khiến (使役) | 正しい言葉を使わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 正しい言葉を使う |
Điều kiện (条件) | 正しい言葉を使えば |
Mệnh lệnh (命令) | 正しい言葉を使え |
Ý chí (意向) | 正しい言葉を使おう |
Cấm chỉ(禁止) | 正しい言葉を使うな |
正しい言葉を使う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正しい言葉を使う
正しい言葉を遣う ただしいことばをつかう
Sử dụng đúng từ ngữ; sử dụng từ ngữ chính xác
正使 せいし
sứ giả bậc trên; đại biểu chính
言葉 ことば けとば
câu nói
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
険しい言葉 けわしいことば
ngôn ngữ khó nghe, lời cay nghiệt
言葉を切る ことばをきる
ngừng nói
言葉を継ぐ ことばをつぐ
để tiếp tục (để nói)
言葉を濁す ことばをにごす
để không giao phó chính mình