言葉を切る
ことばをきる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Ngừng nói

Bảng chia động từ của 言葉を切る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言葉を切る/ことばをきるる |
Quá khứ (た) | 言葉を切った |
Phủ định (未然) | 言葉を切らない |
Lịch sự (丁寧) | 言葉を切ります |
te (て) | 言葉を切って |
Khả năng (可能) | 言葉を切れる |
Thụ động (受身) | 言葉を切られる |
Sai khiến (使役) | 言葉を切らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言葉を切られる |
Điều kiện (条件) | 言葉を切れば |
Mệnh lệnh (命令) | 言葉を切れ |
Ý chí (意向) | 言葉を切ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 言葉を切るな |