Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
五角錐 ごかくすい
pentagonal pyramid
五角柱 ごかくちゅう
pentagonal prism
正三角錐 せいさんかくすい
tam giác đều
正四角柱 せいしかくはしら
lăng kính vuông
正五角形 せいごかくけい
hình ngũ giác bình thường, hình ngũ giác đều
正五辺形(正五角形) せいごへんけい(せいごかくけい)
regular pentagon
角錐 かくすい
hình chóp
角柱 かくちゅう かくばしら
lăng trụ, lăng kính, các màu sắc lăng kính