正位
せいい せいくらい「CHÁNH VỊ」
☆ Danh từ
Sửa chữa sự định vị (vị trí); sửa chữa vị trí

正位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正位
正位置 せいいち
regular position (e.g. in sports team), normal position
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正三位 しょうさんみ せいさんい
thứ bậc bậc trên (của) hàng dãy sân (thứ) ba
正常位 せいじょうい
vị trí bình thường (lấy dáng điệu); vị trí truyền giáo
正一位 しょういちい
Chính Nhất Vị (cấp bậc cao nhất trong hệ thống chức vị của Nhật Bản)
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác