Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正位
せいい せいくらい
sửa chữa sự định vị (vị trí)
正位置 せいいち
regular position (e.g. in sports team), normal position
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正常位 せいじょうい
vị trí bình thường (lấy dáng điệu); vị trí truyền giáo
正三位 しょうさんみ せいさんい
thứ bậc bậc trên (của) hàng dãy sân (thứ) ba
正一位 しょういちい
first rank in the hierarchy of the government
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác
「CHÁNH VỊ」
Đăng nhập để xem giải thích