Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正八
正八胞体 せいはちほうたい
tesseract (dạng bốn chiều của khối lập phương)
正八面体 せいはちめんたい
regular octahedron
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
八正道 はっしょうどう
bát chính đạo
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
八 はち や
tám
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác
八百八町 はっぴゃくやちょう
the whole enormous extent of Edo, from one side of Edo to the other