Các từ liên quan tới 正則表現 (数学)
正則表現 せいそくひょうげん
biểu thức chính quy
数表現 すうひょうげん
biểu diễn số
正規表現 せいきひょうげん
biểu thức chính quy
正則関数 せいそくかんすう
hàm chỉnh hình; hàm chính quy; hàm giải tích
数値表現 すうちひょうげん
sự biểu diễn số
定数表現 ていすうひょうげん
literal constant
正則 せいそく
chính quy; chính xác; thích hợp; hình thức; bình thường; có hệ thống; bình thường
純正数学 じゅんせいすうがく
toán học thuần túy