正反合
せいはんごう「CHÁNH PHẢN HỢP」
☆ Danh từ
(trong triết học) luận án - sự trái ngược - sự tổng hợp

正反合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正反合
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正反対 せいはんたい
hoàn toàn đối lập, hoàn toàn trái ngược, hoàn toàn tương phản
正と反 せいとはん
luận án và sự trái ngược
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion