Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反対 はんたい
đối
正対 せいたい
đối diện, chính diện
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
反対に はんたいに
trái lại.