Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正式の歴史 せいしきのれきし
lịch sử chính thức
歴史修正主義 れきししゅうせいしゅぎ
chủ nghĩa xét lại lịch sử (xác định việc giải thích lại một tài liệu lịch sử)
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác
偽史 ぎし にせし
làm giả lịch sử
秘史 ひし
bí sử.