Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正名
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
正式名 せいしきめい
tên chính thức
正式名称 せいしきめいしょう
tên chính thức
正式国名 せいしきこくめい
tên nước chính thức
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác