Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正式名称 せいしきめいしょう
tên chính thức
正式国名 せいしきこくめい
tên nước chính thức
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正式 せいしき
chính
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
署名式 しょめいしき
ra hiệu nghi lễ (cho một pháp luật, hiệp ước, etc.)