正味手取り額
しょうみてどりがく
Giá trị tịnh (hối phiếu).

正味手取り額 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正味手取り額
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
正味 しょうみ
tịnh (trọng lượng); ròng.
手取り てどり てとり
lương thực tế sau khi trừ hết thuế má, chi phí...
取り手 とりて とりしゅ
cái máy thu,người nhận,một người nhận,một người đang hành nghề tốt (của) võ juđô hoặc sumo
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
手取り足取り てとりあしとり
chăm chú, chú ý đến chi tiết
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.