正味重量
しょうみじゅうりょう「CHÁNH VỊ TRỌNG LƯỢNG」
☆ Danh từ
Giăng lưới trọng lượng

正味重量 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正味重量
正味 しょうみ
tịnh (trọng lượng); ròng.
重味 しげみ
sự quan trọng; trọng lượng; phẩm giá; nhấn mạnh
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
重量 じゅうりょう
sức nặng
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
重量覚 じゅーりょーかく
cảm nhận trọng lượng
重量法 じゅうりょうほう
phân tích trọng lực
無重量 むじゅうりょう
tình trạng phi trọng lượng, tìng trạng phi trọng lực