Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
孔 あな
lỗ
孔パターン こうパターン
mẫu lỗ đục
有孔 ゆうこう
có lỗ
裂孔 れっこう
Lỗ hổng
瘻孔 ろうこう
lỗ rò
孔壁 こうへき
(Xây dựng) Lớp đất bao quanh thành cọc khi khoan nhồi