Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正官
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
官 つかさ かん
dịch vụ chính phủ; chế độ quan liêu
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác
官房長官 かんぼうちょうかん
thư ký phòng (buồng, hộp) chính
官官接待 かんかんせったい
bureaucrats entertaining bureaucrats using public funds
正正と せいせいと
đúng đắn; chính xác; đúng giờ; sạch sẽ; tuyệt diệu
菅官房長官 かんかんぼうちょうかん
Bộ trưởng phòng thanh tra