正正と
せいせいと「CHÁNH CHÁNH」
Đúng đắn; chính xác; đúng giờ; sạch sẽ; tuyệt diệu

正正と được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正正と
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác
正々と ただし々と
đúng đắn; chính xác; đúng giờ; sạch sẽ; tuyệt diệu
正と反 せいとはん
luận án và sự trái ngược
正と続 せいとぞく
trước hết và thứ hai là đợt
正 せい しょう じょう まさ
sự đúng; sự chính xác (thuộc về lô gic).
正正堂堂 せいせいどうどう
Thái độ tốt, phương tiện dúng