正式の結婚
せいしきのけっこん
Phép cưới.

正式の結婚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正式の結婚
結婚式 けっこんしき
cưới xin
結婚式場 けっこんしきじょう
Nơi tổ chức đám cưới
人前結婚式 じんぜんけっこんしき
nonreligious wedding ceremony, civil wedding ceremony
結婚 けっこん
cưới xin
婚約と結婚 こんやくとけっこん
cưới hỏi.
即結婚 そくけっこん
Kết hôn ngay và luôn
結婚運 けっこんうん
duyên kết hôn
結婚観 けっこんかん
quan điểm của hôn nhân, triển vọng về hôn nhân, thái độ đối với hôn nhân