Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
結婚式 けっこんしき
cưới xin
神前結婚 しんぜんけっこん
hôn lễ shinto
結婚式場 けっこんしきじょう
Nơi tổ chức đám cưới
正式の結婚 せいしきのけっこん
phép cưới.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
婚前 こんぜん
trước khi cưới
結婚 けっこん
婚人 よばいびと
suitor