Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正則曲線 せいそくきょくせん
đường cong holomorphic
正規曲線 せいききょくせん
xác suất uốn cong
正弦 せいげん
sin ( toán học)
弦線 げんせん
catgut
サイン / 正弦 サイン / せいげん
(hàm lượng giác) sin
正弦波 せいげんは
sóng hình sin
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲線 きょくせん
đường gấp khúc; khúc tuyến; đường cong; đường uốn khúc