Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正則曲線
せいそくきょくせん
đường cong holomorphic
正弦曲線 せいげんきょくせん
đường sin.
正規曲線 せいききょくせん
xác suất uốn cong
正則 せいそく
chính quy; chính xác; thích hợp; hình thức; bình thường; có hệ thống; bình thường
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
曲線 きょくせん
đường gấp khúc; khúc tuyến; đường cong; đường uốn khúc
正則化 せいそくか
sự chính quy hóa
「CHÁNH TẮC KHÚC TUYẾN」
Đăng nhập để xem giải thích