正則曲線
せいそくきょくせん「CHÁNH TẮC KHÚC TUYẾN」
☆ Danh từ
Đường cong holomorphic

正則曲線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正則曲線
正弦曲線 せいげんきょくせん
đường sin.
正規曲線 せいききょくせん
xác suất uốn cong
正則 せいそく
chính quy,hình thức,bình thường,chính xác,có hệ thống,thích hợp
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲線 きょくせん
đường gấp khúc; khúc tuyến; đường cong; đường uốn khúc
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正則化 せいそくか
sự chính quy hóa
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc