Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
余弦積分 よげんせきぶん
tích phân cosine
正弦 せいげん
sin ( toán học)
サイン / 正弦 サイン / せいげん
(hàm lượng giác) sin
正弦波 せいげんは
sóng hình sin
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
正弦定理 せいげんていり
định lý sin