Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正弦定理
せいげんていり
định lý sin
接弦定理 せつげんていり
định lý đoạn thay thế
余弦定理 よげんていり
công thức cosine
正弦 せいげん
sin ( toán học)
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
サイン / 正弦 サイン / せいげん
(hàm lượng giác) sin
正弦波 せいげんは
sóng hình sin
弦理論 げんりろん
lý thuyết dây
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
「CHÁNH HUYỀN ĐỊNH LÍ」
Đăng nhập để xem giải thích