Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
防衛 ぼうえい
sự bảo vệ; sự phòng vệ
正当 せいとう
đúng đắn; chính đáng; đúng; công bằng; hợp lý; đúng pháp luật
防衛策 ぼうえいさく
kế sách phòng vệ
防衛室 ぼうえいしつ
phòng vệ.
防衛戦 ぼうえいせん
trận chiến phòng thủ, bảo vệ chức vô địch
防衛相 ぼうえいしょう
Bộ trưởng Bộ Quốc phòng
防衛力 ぼうえいりょく
năng lực phòng vệ
防衛省 ぼうえいしょう
Bộ quốc phòng