正当
せいとう「CHÁNH ĐƯƠNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Đúng đắn; chính đáng; đúng; công bằng; hợp lý; đúng pháp luật
君
の
方
が
正当
にしてもそんなことを
言
うものじゃない
Dù cậu có đúng thì cũng không được nói như vậy
Sự đúng đắn; sự chính đáng; sự đúng; sự công bằng; sự hợp lý; sự đúng pháp luật
(
人
)が
正当
な
イギリス
の
王
であるという
主張
を
支持
する
Ủng hộ ai tự xưng là vị vua chính thức nước Anh.
その
告訴
が
正当
かどうか、
証明
できるものならやってみろ
Tôi thách anh chứng minh được những lời cáo buộc đó là đúng hay sai đó. .

Từ đồng nghĩa của 正当
adjective