Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正徳 (明)
正徳 しょうとく
thời Shoutoku (1711.4.25-1716.6.22)
明徳 めいとく
sự trinh tiết, đức hạnh
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正体不明 しょうたいふめい
không xác định được
公明正大 こうめいせいだい
quang minh chính đại, minh bạch, đúng đắn
道徳的証明 どうとくてきしょうめい
lập luận từ đạo đức (cho sự tồn tại của Thiên Chúa)