Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
徳 とく
đạo đức
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác
正正と せいせいと
đúng đắn; chính xác; đúng giờ; sạch sẽ; tuyệt diệu
徳分 とくぶん
chiến thắng; những lợi nhuận
行徳 ぎょうとく
những đức hạnh có được nhờ đào tạo phật giáo
仏徳 ぶっとく
công đức của phật