正念場
しょうねんば「CHÁNH NIỆM TRÀNG」
☆ Danh từ
Thời khắc quan trọng, phút cao trào

正念場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正念場
正念 しょうねん
true faith (in rebirth in the promised land)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
臨終正念 りんじゅうしょうねん
những người thực hành phật giáo sẽ không bị quấy rầy ngay cả khi kết thúc cuộc đời của họ
念念 ねんねん
sự nghĩ ngợi liên tục (về cái gì đó).