正拳突き
せいけんづき「CHÁNH QUYỀN ĐỘT」
☆ Danh từ
Kỹ thuật đấm

正拳突き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正拳突き
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
拳 けん こぶし
nắm đấm; nắm chặt tay lại
正面衝突 しょうめんしょうとつ
sự đụng đầu vào nhau; sự va đầu vào nhau; việc va chính diện.
突き つつき つき
nhát đâm; cú đâm
両拳 りょうけん りょうこぶし
trò chơi oản tù tì
拳万 げんまん
ngoắc ngón tay để xác nhận lời hứa
猿拳 さるけん
kong fu