Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
拳 けん こぶし
nắm đấm; nắm chặt tay lại
正面衝突 しょうめんしょうとつ
sự đụng đầu vào nhau; sự va đầu vào nhau; việc va chính diện.
突き つつき つき
nhát đâm; cú đâm
両拳 りょうけん りょうこぶし
trò chơi oản tù tì
酔拳 すいけん
túy quyền
猿拳 さるけん
kong fu