正攻法
せいこうほう「CHÁNH CÔNG PHÁP」
☆ Danh từ
Sự tấn công từ đằng trước mặt

正攻法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正攻法
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
攻撃法 こうげきほう
phương pháp tấn công; chiến thuật tấn công
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
正法 せいほう しょうぼう しょうほう
Chính pháp
正面攻撃 しょうめんこうげき
tiền sảnh tấn công
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp