Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長方画素CCD ちょーほーがそCCD
pixel hình chữ nhật ccd
CCDイメージセンサ CCDイメージセンサ
cảm biến hình ảnh ccd
画素 がそ
ảnh điểm
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
画素進行方向 がそしんこうほうこう
đường dẫn điểm
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim