正方行列
せいほうぎょうれつ「CHÁNH PHƯƠNG HÀNH LIỆT」
☆ Danh từ
Ma trận vuông

正方行列 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正方行列
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
正則行列 せいそくぎょうれつ
ma trận thông thường
品行方正 ひんこうほうせい
hành vi chính đáng; hành vi không thể chê trách
非正則行列 ひせいそくぎょうれつ
ma trận đơn
魔方陣行列 まほうじんぎょうれつ
ma trận
正格直交行列 せーかくちょっこーぎょーれつ
ma trận trực giao chính xác
行列 ぎょうれつ
hàng người; đoàn người; đám rước
待ち行列方式 まちぎょうれつほうしき
phương thức hàng đợi