Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
画素数 がそすう
số lượng pixel
画素間隔 がそかんかく
khoảng cách điểm
画素配列 がそはいれつ
mảng điểm
総画素数 そうがそすう
tổng số pixel
画素密度 がそみつど
mật độ điểm ảnh
有効画素数 ゆうこうがそすう
điểm ảnh hiệu quả
長方画素CCD ちょーほーがそCCD
pixel hình chữ nhật ccd
正方画素CCD まさかたがそCCD
cảm biến ccd