Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
里方 さとかた
gia đình bên vợ; họ hàng bên vợ
方里 ほうり ほうさと
một ri vuông
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
正方 せいほう
làm vuông
方正 ほうせい
thái độ đúng đắn; tính ngay thẳng, tính chính trực
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正方形 せいほうけい
hình vuông.