正書
せいしょ「CHÁNH THƯ」
☆ Danh từ
Sự in, nghề ấn loát

正書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正書
訂正書 ていせいしょ
bản sửa đổi.
正書法 せいしょほう
sửa chữa orthography
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
公正証書 こうせいしょうしょ
Tài liệu đã công chứng; giấy tờ có dấu công chứng
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
修正通知書 しゅうせいつうちしょ
giấy báo sửa đổi.