正書法
せいしょほう「CHÁNH THƯ PHÁP」
☆ Danh từ
Sửa chữa orthography

Từ đồng nghĩa của 正書法
noun
正書法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正書法
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正書 せいしょ
sự in, nghề ấn loát
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正法 せいほう しょうぼう しょうほう
period of the True Law
書法 しょほう
nghệ thuật Thư Pháp
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.