Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正木不如丘
不如帰 ふじょき
chim cu cu nhỏ
不如意 ふにょい
trái với một có những lòng mong muốn; ngắn (của) tiền
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正木 まさき マサキ
làm thành hình con suốt cái cây
不正 ふせい
bất chánh
邪正一如 じゃしょういちにょ
sai và đúng chỉ là hai mặt của cùng một đồng tiền
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê