Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正村竹一
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
一村 いっそん
làng, thị trấn
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
正一位 しょういちい
first rank in the hierarchy of the government
一村一品運動 いっそんいっぴんうんどう
One Village One Product movement, OVOP, campaign to boost the countryside by promoting the special products of local areas
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate