Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正準座標
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
標準 ひょうじゅん
hạn mức
ビュー基準座標系 ビューきじゅんざひょうけい
hiển thị tọa độ tham chiếu
座標 ざひょう
tọa độ.
標準正規分布 ひょうじゅんせいきぶんぷ
phân bố chính tắc
標準液/校正液 ひょうじゅんえき/こうせいえき
Chất chuẩn/chất hiệu chuẩn