Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不正直 ふしょうじき
sự không trung thực
不動産 ふどうさん
bất động sản.
不正直な ふせいちょくな
giảo trá.
不正直者 ふしょうじきもの
người không trung thực
不動産業 ふどうさんぎょう
kinh doanh bất động sản
不動産屋 ふどうさんや
văn phòng bất động sản.
不動産バブル ふどうさんバブル
Bong bóng bất động sản
直立不動 ちょくりつふどう
đứng nghiêm, đứng im