Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不正直 ふしょうじき
sự không trung thực
不正直者 ふしょうじきもの
người không trung thực
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正直 しょうじき
chính trực; thành thực
不正 ふせい
bất chánh
真正直な しんしょうじきな
thẳng tắp.