正員
せいいん「CHÁNH VIÊN」
Thành viên; thành viên bình thường; thành viên tích cực

Từ trái nghĩa của 正員
正員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正員
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正社員 せいしゃいん
Nhân viên chính thức
正会員 せいかいいん
thành viên bình thường
正教員 せいきょういん
giáo viên bình thường; cấp phép giáo viên
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
非正社員 ひせいしゃいん
nhân viên thử việc, nhân viên chưa chính thức
矯正職員 きょうせいしょくいん
correctional officer, corrections officer
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.