Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正籬聡
籬 まがき ませ
hàng rào
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
籬貝 まがきがい マガキガイ
động vật có vỏ
籬垣 ませがき
hàng rào
神籬 ひもろぎ ひぼろぎ ひもろき ひぼろき
nơi ngự của thần linh.
聡い さとい
thông minh, sáng suốt
聡敏 そうびん
sự thông minh, sự minh mẫn, sự khôn ngoan, sự sắc sảo; thông minh, minh mẫn, khôn ngoan, nhạy bén