Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正統 せいとう しょうとう
chính thống
統制派 とうせいは
phe Kiểm soát (của Lục quân Đế quốc Nhật Bản)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正統信教 せいとうしんきょう
tính chất chính thống
正統カリフ時代 せいとうカリフじだい
thời kì Rashidun
派 は
nhóm; bè phái; bè cánh
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác