Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正統派 せいとうは
phái chính thống
正統信教 せいとうしんきょう
tính chất chính thống
正統カリフ時代 せいとうカリフじだい
thời kì Rashidun
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác
統計 / 統計学 とうけい / とうけいがく
statistics
統幕 とうばく
chung bố trí cán bộ bộ chỉ huy