正装
せいそう「CHÁNH TRANG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đồng phục
Trang phục đầy đủ.

Từ trái nghĩa của 正装
Bảng chia động từ của 正装
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 正装する/せいそうする |
Quá khứ (た) | 正装した |
Phủ định (未然) | 正装しない |
Lịch sự (丁寧) | 正装します |
te (て) | 正装して |
Khả năng (可能) | 正装できる |
Thụ động (受身) | 正装される |
Sai khiến (使役) | 正装させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 正装すられる |
Điều kiện (条件) | 正装すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 正装しろ |
Ý chí (意向) | 正装しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 正装するな |
正装 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正装
歯科矯正装置 しかきょーせーそーち
thiết bị chỉnh hình răng hàm mặt
歯科矯正装置デザイン しかきょーせーそーちデザイン
thiết kế thiết bị chỉnh nha
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
適正包装 てきせいほうそう
bao bì thích đáng.
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác