Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正規文法
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
規範文法 きはんぶんぽう
ngữ pháp chuẩn tắc
文法規則 ぶんぽうきそく
quy tắc ngữ pháp
正規 せいき
chính quy; chính thức
規正 きせい
sự hiệu chỉnh
法規 ほうき
pháp
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac