正規直交化
せいきちょっこうか
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phép trực chuẩn hóa
Quá trình trực chuẩn hóa

Bảng chia động từ của 正規直交化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 正規直交化する/せいきちょっこうかする |
Quá khứ (た) | 正規直交化した |
Phủ định (未然) | 正規直交化しない |
Lịch sự (丁寧) | 正規直交化します |
te (て) | 正規直交化して |
Khả năng (可能) | 正規直交化できる |
Thụ động (受身) | 正規直交化される |
Sai khiến (使役) | 正規直交化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 正規直交化すられる |
Điều kiện (条件) | 正規直交化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 正規直交化しろ |
Ý chí (意向) | 正規直交化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 正規直交化するな |
正規直交化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正規直交化
正規直交底 せーきちょっこーてー
cơ sở trực chuẩn
正規直交系 せいきちょっこうけい
bình thường hóa hệ thống trực giao
正規直交基底 せいきちょっこうきてい
hệ cơ sở trực chuẩn
正規化 せいきか
thông thường hoá, bình thường hoá, tiêu chuẩn hoá
正規化変換 せいきかへんかん
chuyển đổi tiêu chuẩn hóa
正規 せいき
chính quy; chính thức
規正 きせい
sự hiệu chỉnh
国交正常化 こっこうせいじょうか
bình thường hóa quan hệ